Có 2 kết quả:

正义斗争 zhèng yì dòu zhēng ㄓㄥˋ ㄧˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ正義鬥爭 zhèng yì dòu zhēng ㄓㄥˋ ㄧˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

righteous struggle

Từ điển Trung-Anh

righteous struggle